🌟 방송 대학 (放送大學)
🌷 ㅂㅅㄷㅎ: Initial sound 방송 대학
-
ㅂㅅㄷㅎ (
비스듬히
)
: 수평이나 수직이 되지 않고 한쪽으로 조금 기울어진 듯하게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGHIÊNG NGHIÊNG, MỘT CÁCH LỆCH LỆCH, MỘT CÁCH XIÊN XIÊN: Với vẻ không nằm dọc hay nằm ngang mà hơi nghiêng về một phía. -
ㅂㅅㄷㅎ (
방송 대학
)
: 라디오나 텔레비전 방송을 통하여 대학 과정의 통신 강의를 하는 고등 교육 기관.
None
🌏 ĐẠI HỌC TỪ XA: Cơ quan giáo dục bậc cao giảng dạy chương trình thông tin bậc đại học qua truyền thông như radio hay truyền hình.
• Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159)